API Lịch sử hội thoại
API này cho phép truy xuất thông tin chi tiết của một cuộc trò chuyện (story) bao gồm: thông tin chung của hội thoại, người dùng tạo, bot liên quan, và toàn bộ lịch sử tin nhắn.
🧩 Endpoint
GET https://api.dev.kamimind.ai/api/bot/story/detail/{storyId}
🧾 Ví dụ lệnh curl
curl
curl --location 'https://api.dev.kamimind.ai/api/bot/story/detail/{storyId}' \
--header 'accept: application/json' \
--header 'Authorization: Bearer *********************'
🔸 Thay
{storyId}
bằng ID hội thoại thực tế bạn muốn truy xuất (ví dụ:4f4c5ed4-e084-4c53-a20a-9c7cf88ea72e
).
🔐 Xác thực
Bắt buộc dùng Bearer Token trong phần header:
Authorization: Bearer <token>
Token được cấp bởi hệ thống KamiMind để xác định người dùng và quyền truy cập.
⚙️ Tham số đường dẫn (Path Parameter)
storyId
Có
string
Mã định danh của hội thoại cần lấy thông tin. Lấy từ phản hồi của API chat khi tạo hoặc tiếp tục hội thoại.
📥 Phản hồi (Response)
✅ Ví dụ phản hồi thành công
{
"success": true,
"data": {
"botToken": "d701296c-3062-4326-bb60-68a4dc252646",
"storyId": "4f4c5ed4-e084-4c53-a20a-9c7cf88ea72e",
"storyName": "xin chào",
"platformSource": "KAMI",
"latestMessage": "xin chào",
"createTime": "2025-10-03T10:39:14.399",
"modifiedTime": "2025-10-03T10:39:22.032",
"totalHist": 2,
"history": [
{
"chat_id": "39fed64b-2a80-44e4-911f-57a0071a048d",
"actor": "CLIENT",
"question": "xin chào",
"createTime": "03/10/2025 10:39:15"
},
{
"chat_id": "14925777-65ee-4f55-b37f-78d3e37353db",
"actor": "AGENT",
"answer": "Chào bạn, tôi có thể giúp gì cho bạn?",
"createTime": "03/10/2025 10:39:22"
}
]
}
}
📄 Cấu trúc phản hồi
success
boolean
Kết quả xử lý yêu cầu (true
nếu thành công).
data.botToken
string
Mã của Trợ lý AI đang tham gia hội thoại.
data.storyId
string
ID duy nhất của cuộc hội thoại.
data.storyName
string
Tên hoặc nội dung đầu tiên của hội thoại.
data.totalHist
number
Tổng số tin nhắn trong hội thoại.
data.history
array
Danh sách các tin nhắn (theo thứ tự thời gian).
💬 Cấu trúc mỗi phần tử trong history
history
chat_id
string
ID tin nhắn.
story_id
string
ID của hội thoại chứa tin nhắn này.
actor
string
Vai trò người gửi: "CLIENT"
(người dùng) hoặc "AGENT"
(Trợ lý AI).
question
string
Nội dung tin nhắn người dùng gửi.
answer
string
Phản hồi từ Trợ lý AI (nếu có).
createTime
string
Thời gian tạo tin nhắn.
chunks
array
Các bước suy nghĩ hoặc quá trình sinh phản hồi của Trợ lý AI (nếu bật ghi log chi tiết).
attachments
array
Danh sách tệp người dùng gửi.
agentAttachments
array
Danh sách tệp do Trợ lý AI gửi lại.
Last updated